Featured image of post Yume Tsukai

Yume Tsukai

Anime Yume Tsukai DVD Vietsub

Thông tin phim

yume-tsukai-vietsub Tên phim: Yume Tsukai | 夢使い
Số tập: 12
Studio: Madhouse
Năm phát sóng: 2006
Nội dung:
Khi chúng ta mơ, giấc mơ của ta sẽ phản ánh ham muốn lớn nhất cũng như các cảm xúc trong tâm trí ta; nhưng khi những cảm xúc dữ dội của chúng ta vượt ra khỏi ranh giới vào thực tại, thì giấc mơ có thể trở thành một cơn ác mộng không thể kiểm soát. Touko và Rinko là hai chị em, và còn là các Yume Tsukai (Người Sử dụng Giấc mơ), và công việc của họ là xử lý những cơn ác mộng đó. Sử dụng đồ chơi làm vũ khí, hai cô gái phải tiêu diệt những cơn ác mộng và trả lại giấc mơ về đúng với chủ nhân của nó trước khi cơn ác mộng có thể gây ra bất kỳ tổn thất nghiêm trọng nào. Không có gì phải sợ, vì đã có Touko và Rinko ở đây rồi!
(Nguồn: Anime-Planet)
Nhân sự: Ariztyno (Tất cả typeset đều thuộc về Orphan, mình chỉ dịch sang tiếng Việt thôi)
Nguồn phim: Dịch từ eng sub của Orphan, bonus thì từ DVD
Định dạng & thông số:
12 Tập + Bonus: [DVD 480p x264 10bit AAC][Softsub].mkv

Chú thích bên lề

Tập 1

  • Hanabirazaka Jogakyuin là tên trường của nhân vật trong phim nên mới gọi là “các cô gái Hana.”
  • Fight! là khẩu hiệu cổ động nó tương đương với câu “1-2,1-2,1–2” trong tập đội hình đội ngũ. Nên mình quyết định giữ nguyên.
  • Tensou: nghĩa là “thay đồ” nhưng vì dịch là “biến hình” sẽ phù hợp với chủ đề của phim hơn.
  • Madoromichou: thị trấn buồn ngủ.
  • Teru Teru Bouzu: Nắng lên nắng lên nhà sư. Nên dịch là Búp bê cầu nắng như cách thường gọi ở Việt Nam.
  • Asobitatematsuru: Chơi hiến tế, do đặt món đồ chơi vào trong “Chổi Thần”, nên món đồ chơi là vật hiến tế để kích hoạt phép thuật.
  • Ochazuke: cơm chan trà ~ một món ăn của Nhật, ai đã đọc Bungo Stray Dogs chắc sẽ biết, nó là món có thật đấy.

Tập 3

  • Clinamen là tên mà Lucretius đã đặt cho sự chuyển hướng tự phát cực nhỏ của các nguyên tử khỏi một đường thẳng đứng khi chúng rơi xuống. Theo Lucretius, nếu không có Clinamen, tự nhiên sẽ không bao giờ tạo ra bất cứ thứ gì. Lý thuyết này là một phần của vật lý học Epicurean.

Tập 5

  • 百聞は一見にしかず[hyakubun wa ikken ni shikazu]: Thấy một lần còn hơn là được nghe một trăm lần -> do khá tương đồng về nghĩa, nên mình dùng câu “tai nghe không bằng mắt thấy” để dịch cho câu này.
  • Asobide: những người phụ trách các nghi thức trong tang lễ hoàng gia Nhật Bản thời Heian.
  • Daruma: Búp bê daruma một loại búp bê truyền thống của Nhật Bản, thường phỏng theo dung mạo của Bồ-đề-đạt-ma.

Tập 6

  • Tình yêu giữa chó và khỉ: trong văn hoá Nhật Bản chó với khỉ cũng giống như chó với mèo bên phương Tây vậy. Đều là cặp hai con vật thiên địch ~ không ưa gì nhau.

Tập 8

  • Relay được nhắc đến trong tập này có nghĩa là chạy tiếp sức. Môn này thì hội thao ở trường Việt Nam mình cũng có.
  • Parfait một từ tiếng Pháp ~ cũng nghĩa là Perfect trong tiếng Anh, đồng thời còn là tên một loại bánh tráng miệng có nguồn gốc từ Pháp từ những năm 1894.
  • Do studio hết kinh phí nên cảnh đánh nhau đã bị cắt. Sasuga Madhouse. Con Cyber End Dragon ngon thế mà cảnh chiến đấu lại bị cắt mất, tiếc thật.
  • Kuwabara, kuwabara: Xuất phát từ câu nói của người nông dân Nhật Bản. Nó thường được nói khi trời mưa để cầu Thần Sấm không đánh vào ruộng lúa. Tương tự với câu Knock on wood trong tiếng Anh. Nên mình dịch thành “lạy trời, lạy trời” cho đồng ngữ điệu với câu nói gốc trong tiếng Nhật.

Tập 9

  • Tuyệt mệnh thi: Hãy là “bài thơ chết”. Nó là một thể loại thơ phổ biến trong văn hoá các nước Đông Á. Nổi nhất là ở Nhật Bản.

Download

Download: 12 Tập + Bonus.
Fonts: Fonts

Opening

“Yume Meikyuu ~Hikari to Yami no Dance~ (夢迷宮~光と闇のダンス~)” trình bày bởi Yoko Ueno.

Ending

“Kodou (鼓動)” trình bày bởi Ayako Kawasumi(Người lồng tiến cho Touko) và Kei Shindou(Người lồng tiến cho Rinko).

Quote

Đối với cảm xúc của việc yêu một ai đó, thì nó đã không còn là vấn đề của đúng hay sai nữa rồi. Ta chỉ đơn giản là làm những gì có thể thôi.

Touko Mishima, Yume Tsukai - Ep 4

Chúc mọi người xem phim vui vẻ! ٩(^◡^)۶

Xây dựng bằng Hugo
Theme Stack được thiết kế bởi Jimmy